DDC
| 363.9 |
Tác giả CN
| Tống, Văn Đường |
Nhan đề
| Dân số học / Tống Văn Đường chủ biên; Nguyễn Đình Cừ, Phạm Quý Thọ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 123tr ;21cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày: nhập môn dân số học; Quy mô và cơ cấu dân số; Mức sinh và các yếu tố ảnh hưởng; Mức chết và các yếu tố ảnh hưởng; Di dân và đô thị hóa; Dân số và phát triển; Quy luật phát triển dân số và các quan điểm về dân số; Dự báo và chính sách về dân số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Cừ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quý Thọ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.047428, GT.047436, GT.047438, GT.047440, GT.047480, GT.047487, GT.047509-12 |
|
000
| 02379nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3005 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3033 |
---|
005 | 201805301605 |
---|
008 | 130813s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180530160557|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a363.9|214|bD121S |
---|
100 | 10|aTống, Văn Đường|cGS.PTS. |
---|
245 | 10|aDân số học /|cTống Văn Đường chủ biên; Nguyễn Đình Cừ, Phạm Quý Thọ |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | ##|a123tr ;|c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Chương trình giáo trình đại học |
---|
520 | ##|aTrình bày: nhập môn dân số học; Quy mô và cơ cấu dân số; Mức sinh và các yếu tố ảnh hưởng; Mức chết và các yếu tố ảnh hưởng; Di dân và đô thị hóa; Dân số và phát triển; Quy luật phát triển dân số và các quan điểm về dân số; Dự báo và chính sách về dân số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đình Cừ |
---|
700 | 1#|aPhạm, Quý Thọ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.047428, GT.047436, GT.047438, GT.047440, GT.047480, GT.047487, GT.047509-12 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:94 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047512
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
2
|
GT.047511
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
3
|
GT.047510
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
4
|
GT.047509
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
5
|
GT.047487
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
6
|
GT.047480
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
7
|
GT.047440
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
GT.047438
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
9
|
GT.047436
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
GT.047428
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|