- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 M452Tr
Nhan đề: Môi trường và con người. /
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Mai, Đình Yên |
Nhan đề
| Môi trường và con người. / Mai Đình Yên chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 126tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày: các nguyên lý sinh thái học áp dụng cho môi trường; Dân số; Các nhu cầu và các hoạt động nhằm thỏa mãn các nhu cầu của con người ; Hiện trạng về tài nguyên thiên nhiên; Ô nhiễm môi trường; Bảo vệ môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Môi trường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.047293-4, GT.047296, GT.047300, GT.047304-5, GT.047313, GT.047317, GT.047332, GT.047341, GT.047354, GT.047363, GT.047368-9, GT.047373, GT.047375, GT.047400-1, GT.047408-9, GT.047413, GT.078658 |
|
000
| 02674nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3004 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3032 |
---|
005 | 201309101054 |
---|
008 | 130813s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a363.7|214|bM452Tr |
---|
100 | 1#|aMai, Đình Yên|echủ biên |
---|
245 | 10|aMôi trường và con người. /|cMai Đình Yên chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a126tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Chương trình giáo trình đại học |
---|
520 | ##|aTrình bày: các nguyên lý sinh thái học áp dụng cho môi trường; Dân số; Các nhu cầu và các hoạt động nhằm thỏa mãn các nhu cầu của con người ; Hiện trạng về tài nguyên thiên nhiên; Ô nhiễm môi trường; Bảo vệ môi trường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMôi trường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.047293-4, GT.047296, GT.047300, GT.047304-5, GT.047313, GT.047317, GT.047332, GT.047341, GT.047354, GT.047363, GT.047368-9, GT.047373, GT.047375, GT.047400-1, GT.047408-9, GT.047413, GT.078658 |
---|
890 | |a22|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:135 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078658
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.7 M452Tr
|
Sách giáo trình
|
136
|
|
|
|
2
|
GT.047413
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.7 M452Tr
|
Sách giáo trình
|
128
|
|
|
|
3
|
GT.047409
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.7 M452Tr
|
Sách giáo trình
|
124
|
|
|
|
4
|
GT.047408
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.7 M452Tr
|
Sách giáo trình
|
123
|
|
|
|
5
|
GT.047401
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.7 M452Tr
|
Sách giáo trình
|
116
|
|
|
|
6
|
GT.047400
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.7 M452Tr
|
Sách giáo trình
|
115
|
|
|
|
7
|
GT.047375
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.7 M452Tr
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
8
|
GT.047373
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.7 M452Tr
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
9
|
GT.047369
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.7 M452Tr
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
10
|
GT.047368
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.7 M452Tr
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|