- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910 Th552H
Nhan đề: Thực hành ngoài trời các thành phần tự nhiên. / :
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Phùng, Ngọc Đĩnh |
Nhan đề
| Thực hành ngoài trời các thành phần tự nhiên. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Phùng Ngọc Đĩnh chủ biên, Nguyễn Văn Âu, Phan Khánh, Hoàng Ngọc Oanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 79tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: công tác thực hành ngoài trời các thành phần tự nhiên; Hướng dẫn nghiên cứu và viết thu hoạch các thành phần tự nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Âu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.047221-5, GT.047256, GT.047267, GT.047273-4, GT.047277-8 |
|
000
| 02005nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3003 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3031 |
---|
005 | 201309101054 |
---|
008 | 130813s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aPhùng, Ngọc Đĩnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aThực hành ngoài trời các thành phần tự nhiên. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cPhùng Ngọc Đĩnh chủ biên, Nguyễn Văn Âu, Phan Khánh, Hoàng Ngọc Oanh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a79tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.78 |
---|
520 | ##|aTrình bày: công tác thực hành ngoài trời các thành phần tự nhiên; Hướng dẫn nghiên cứu và viết thu hoạch các thành phần tự nhiên |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aHoàng, Ngọc Oanh |
---|
700 | 1#|aPhan, Khánh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Âu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.047221-5, GT.047256, GT.047267, GT.047273-4, GT.047277-8 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:65 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047278
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
2
|
GT.047277
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
3
|
GT.047274
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
4
|
GT.047273
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
5
|
GT.047267
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
GT.047256
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
7
|
GT.047225
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.047224
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
GT.047223
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.047222
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|