- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.9 M450H
Nhan đề: Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội. /
DDC
| 330.9 |
Tác giả CN
| Tikunov, V. |
Nhan đề
| Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội. / V.S.Tikunov; Hoàng Phương Nga, Nguyễn Thơ Các biên dịch; Phạm Quang Anh, Lương Lãng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2004 |
Mô tả vật lý
| 435tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề lý luận mô hình hóa nội dung chuyên đề của bản đồ; Tổ chức các mô hình cấu trúc của các hiện tượng ; Tổ chức các mô hình quan hệ lẫn nhau giữa các hiện tượng; Tổ chức các mô hình động thái các hiện tượng; Tổ chức các mô hình phức tạp; Đảm bảo cơ sở nội dung địa lý ; Tổ chức quá trình mô hình hóa nội dung chuyên đề của bản đồ, đánh giá tính chắc chắn và triển vọng phát triển của chúng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bản đồ |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Lãng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thơ Các |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.047192-5, GT.047197-202, GT.047204-7, GT.047210 |
|
000
| 01988nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 3001 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3029 |
---|
005 | 201309101053 |
---|
008 | 130813s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a330.9|214|bM450H |
---|
100 | 1#|aTikunov, V. |
---|
245 | 10|aMô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội. /|cV.S.Tikunov; Hoàng Phương Nga, Nguyễn Thơ Các biên dịch; Phạm Quang Anh, Lương Lãng hiệu đính |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2004 |
---|
300 | ##|a435tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aSách tham khảo: tr.400 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề lý luận mô hình hóa nội dung chuyên đề của bản đồ; Tổ chức các mô hình cấu trúc của các hiện tượng ; Tổ chức các mô hình quan hệ lẫn nhau giữa các hiện tượng; Tổ chức các mô hình động thái các hiện tượng; Tổ chức các mô hình phức tạp; Đảm bảo cơ sở nội dung địa lý ; Tổ chức quá trình mô hình hóa nội dung chuyên đề của bản đồ, đánh giá tính chắc chắn và triển vọng phát triển của chúng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBản đồ |
---|
700 | 1#|aHoàng, Phương Nga|ebiên dịch |
---|
700 | 1#|aLương, Lãng|ehiệu đính |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thơ Các|ebiên dịch |
---|
700 | 1#|aPhạm, Quang Anh|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.047192-5, GT.047197-202, GT.047204-7, GT.047210 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047210
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 M450H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.047207
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 M450H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.047206
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 M450H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.047205
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 M450H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.047204
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 M450H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.047202
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 M450H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.047201
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 M450H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.047200
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 M450H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.047199
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 M450H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.047198
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 M450H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|