DDC
| 914 |
Tác giả CN
| Phan, Huy Xu |
Nhan đề
| Các nước Tây Âu : Một vài nét về địa lý kinh tế - xã hội/ Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày địa lý kinh tế và xã hội của vương quốc Bỉ, vương quốc Hà Lan, đại công quốc Lucxembua, Liên hiệp vương quốc Anh và Bắc Ailen, cộng hòa Ailen, cộng hòa Pháp, cộng hòa Liên Bang Đức, vương quốc Đan Mạch, cộng hòa Italia, cộng hòa Hi Lạp, cộng hòa Bồ Đào Nha, cộng hòa Tây Ban Nha |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tây Âu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Phú Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.047156, GT.047158-60, GT.047164-5, GT.047168, GT.047172, GT.047190 |
|
000
| 01640nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3000 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3028 |
---|
005 | 201805301538 |
---|
008 | 130813s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7.900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180530153828|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a914|214|bC101N |
---|
100 | 1#|aPhan, Huy Xu |
---|
245 | 10|aCác nước Tây Âu :|bMột vài nét về địa lý kinh tế - xã hội/|cPhan Huy Xu, Mai Phú Thanh |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | ##|a156tr. ;|c21cm |
---|
520 | ##|aTrình bày địa lý kinh tế và xã hội của vương quốc Bỉ, vương quốc Hà Lan, đại công quốc Lucxembua, Liên hiệp vương quốc Anh và Bắc Ailen, cộng hòa Ailen, cộng hòa Pháp, cộng hòa Liên Bang Đức, vương quốc Đan Mạch, cộng hòa Italia, cộng hòa Hi Lạp, cộng hòa Bồ Đào Nha, cộng hòa Tây Ban Nha |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTây Âu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
700 | 1#|aMai, Phú Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.047156, GT.047158-60, GT.047164-5, GT.047168, GT.047172, GT.047190 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047190
|
CS1_Kho giáo trình
|
914 C101N
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.047168
|
CS1_Kho giáo trình
|
914 C101N
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.047165
|
CS1_Kho giáo trình
|
914 C101N
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.047164
|
CS1_Kho giáo trình
|
914 C101N
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.047160
|
CS1_Kho giáo trình
|
914 C101N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.047159
|
CS1_Kho giáo trình
|
914 C101N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.047158
|
CS1_Kho giáo trình
|
914 C101N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.047156
|
CS1_Kho giáo trình
|
914 C101N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
GT.047172
|
CS1_Kho giáo trình
|
914 C101N
|
Sách giáo trình
|
21
|
Hạn trả:02-12-2018
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|