DDC
| 516.3 |
Tác giả CN
| Văn, Như Cương |
Nhan đề
| Hình học giải tích : Giáo trình CĐSP / Văn Như Cương (Ch. b), Hoàng Trọng Thái |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 175tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Chương I: Vecto và tọa độ- Phương trình của đường và mặt. Chương II: Đường thẳng và mặt phẳng. Chương III: Đường bậc 2- mặt bậc 2 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trọng Thái |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.001022-66, GT.035025-7 |
|
000
| 01507nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 30 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 30 |
---|
005 | 201903081538 |
---|
008 | 130723s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20190308153833|blienvtk|c20170209164000|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a516.3|214|bH312H |
---|
100 | 1#|aVăn, Như Cương|e(Ch.b) |
---|
245 | 10|aHình học giải tích :|bGiáo trình CĐSP /|cVăn Như Cương (Ch. b), Hoàng Trọng Thái |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a175tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aChương I: Vecto và tọa độ- Phương trình của đường và mặt. Chương II: Đường thẳng và mặt phẳng. Chương III: Đường bậc 2- mặt bậc 2 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải tích |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aHoàng, Trọng Thái |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.001022-66, GT.035025-7 |
---|
890 | |a48|b15|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.035027
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.035026
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.035025
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.001066
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.001065
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.001064
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.001063
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.001062
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.001061
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.001060
|
CS1_Kho giáo trình
|
516.3 H312H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|