- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 510 TH552H
Nhan đề: Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành toán học :
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Nhan đề
| Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành toán học : Sách trợ giúp giảng viên CĐSP / Nguyễn Văn Tuấn chủ biên, Nguyễn Quốc Bảo, Trần Thị Ngọc Diệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 315tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Kế hoạch đào tạo từng phần. Một số phương án thực hiện phương pháp đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đào tạo-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Sư phạm-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Bảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.000065-76, GT.031154 |
|
000
| 01402nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3 |
---|
005 | 201808070918 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180807091855|blienvtk|c20170208100200|dhungnth|y20130723094100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510|214|bTH552H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Tuấn|echủ biên |
---|
245 | 10|aThực hiện kế hoạch đào tạo ngành toán học :|bSách trợ giúp giảng viên CĐSP /|cNguyễn Văn Tuấn chủ biên, Nguyễn Quốc Bảo, Trần Thị Ngọc Diệp |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | ##|a315tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aKế hoạch đào tạo từng phần. Một số phương án thực hiện phương pháp đào tạo. |
---|
650 | #7|aĐào tạo|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aQuản lý|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aSư phạm|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Ngọc Diệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quốc Bảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.000065-76, GT.031154 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.031154
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Th552H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
GT.000076
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Th552H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
GT.000075
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Th552H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.000074
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Th552H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.000073
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Th552H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.000072
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Th552H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.000071
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Th552H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.000070
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Th552H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.000069
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Th552H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.000068
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 Th552H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|