- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.9 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình khảo sát tổng hợp về tự nhiên và kinh tế - xã hội :
DDC
| 330.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Thịnh |
Nhan đề
| Giáo trình khảo sát tổng hợp về tự nhiên và kinh tế - xã hội : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Thị Kim Chương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 76tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: iai đoạn tiền thực địa; Giai đoạn thực địa; Giai đoạn viết báo cáo khoa học - tổng kết; Các giai đoạn của quá trình khảo sát; Một số ví dụ về khảo sát tự nhiên tổng hợp; Gợi ý nội dung khảo sát tự nhiên đối với các vùng đồi núi, đồng bằng, ven biển; Một số ví dụ về chọn tuyến khảo sát, nghiên cứu tại các điểm, theo chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Chương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.047102-51 |
|
000
| 02151nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2999 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3027 |
---|
005 | 201806041520 |
---|
008 | 130813s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180604152039|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a330.9|214|bGI-108TR |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Thịnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình khảo sát tổng hợp về tự nhiên và kinh tế - xã hội :|bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm /|cNguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Thị Kim Chương |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | ##|a76tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.75 |
---|
520 | ##|aTrình bày: iai đoạn tiền thực địa; Giai đoạn thực địa; Giai đoạn viết báo cáo khoa học - tổng kết; Các giai đoạn của quá trình khảo sát; Một số ví dụ về khảo sát tự nhiên tổng hợp; Gợi ý nội dung khảo sát tự nhiên đối với các vùng đồi núi, đồng bằng, ven biển; Một số ví dụ về chọn tuyến khảo sát, nghiên cứu tại các điểm, theo chủ đề |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Kim Chương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.047102-51 |
---|
890 | |a50|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047151
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.047150
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.047149
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.047148
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.047147
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.047146
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.047145
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.047144
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.047143
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.047142
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|