DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Lê, Huỳnh |
Nhan đề
| Địa lí địa phương : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 91tr.;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: quan niệm, mục đích và nội dung nghiên cứu địa lí địa phương; Quan điểm và phương pháp nghiên cứu địa lí địa phương; Biên soạn tài liệu địa lí địa phương cấp tỉnh; Phương pháp giảng dạy địa lí địa phương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khánh Hòa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.047053-4, GT.047056, GT.047062-3, GT.047080, GT.047092-4, GT.047097-8, GT.047100 |
|
000
| 01780ncm a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2998 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3026 |
---|
005 | 201805311021 |
---|
008 | 130813s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6.700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180531102202|blienvtk|c20170303072700|dhungnth|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bĐ301L |
---|
100 | 10|aLê, Huỳnh|cPGS.PTS. |
---|
245 | 10|aĐịa lí địa phương :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cLê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | ##|a91tr.;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.91 |
---|
520 | ##|aTrình bày: quan niệm, mục đích và nội dung nghiên cứu địa lí địa phương; Quan điểm và phương pháp nghiên cứu địa lí địa phương; Biên soạn tài liệu địa lí địa phương cấp tỉnh; Phương pháp giảng dạy địa lí địa phương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhánh Hòa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Tuệ|cPGS.PTS. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.047053-4, GT.047056, GT.047062-3, GT.047080, GT.047092-4, GT.047097-8, GT.047100 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047100
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.047098
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.047097
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.047094
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.047093
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.047092
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.047080
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
8
|
GT.047063
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.047062
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.047056
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|