• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910 Gi-108D
    Nhan đề: Giáo dục kĩ năng sống trong môn Địa lí ở trường Trung học cơ sở. / :

DDC 910
Tác giả CN Lê, Minh Châu
Nhan đề Giáo dục kĩ năng sống trong môn Địa lí ở trường Trung học cơ sở. / : Tài liệu dành cho giáo viên. / Lê Minh Châu…[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam ,2010
Mô tả vật lý 159tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: quan niệm về kĩ năng sống; Phân loại kĩ năng sống ; Tầm quan trọng của việc giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Định hướng giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Khả năng thực hiện giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường THCS; Mục tiêu giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường THCS; Nội dung và địa chỉ giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường THCS; Một số bài soạn minh họa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ năng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.047025-32
000 01626nam a2200289 a 4500
0012996
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043024
005201309101035
008130813s2010 vm| vie
0091 0
020##|c25000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a910|214|bGi-108D
1001#|aLê, Minh Châu
24510|aGiáo dục kĩ năng sống trong môn Địa lí ở trường Trung học cơ sở. / :|bTài liệu dành cho giáo viên. /|cLê Minh Châu…[và những người khác]
260##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010
300##|a159tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aTrình bày: quan niệm về kĩ năng sống; Phân loại kĩ năng sống ; Tầm quan trọng của việc giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Định hướng giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Khả năng thực hiện giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường THCS; Mục tiêu giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường THCS; Nội dung và địa chỉ giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường THCS; Một số bài soạn minh họa
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ năng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.047025-32
890|a8|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:8
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.047032 CS1_Kho giáo trình 910 Gi-108D Sách giáo trình 8
2 GT.047031 CS1_Kho giáo trình 910 Gi-108D Sách giáo trình 7
3 GT.047030 CS1_Kho giáo trình 910 Gi-108D Sách giáo trình 6
4 GT.047029 CS1_Kho giáo trình 910 Gi-108D Sách giáo trình 5
5 GT.047028 CS1_Kho giáo trình 910 Gi-108D Sách giáo trình 4
6 GT.047027 CS1_Kho giáo trình 910 Gi-108D Sách giáo trình 3
7 GT.047026 CS1_Kho giáo trình 910 Gi-108D Sách giáo trình 2
8 GT.047025 CS1_Kho giáo trình 910 Gi-108D Sách giáo trình 1