DDC
| 915 |
Tác giả CN
| Phan, Huy Xu |
Nhan đề
| Địa lí Đông Nam Á : Những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 240tr ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát về Đông Nam Á; Những vấn đề kinh tế - xã hội của Đông Nam Á bán đảo và Đông Nam Á quần đảo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đông Nam Á |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Phú Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.046967, GT.046972-4, GT.046977-8, GT.046981-2, GT.046984 |
|
000
| 01304nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2994 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3022 |
---|
005 | 201805311026 |
---|
008 | 130813s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12.600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180531102719|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a915|214|bĐ301L |
---|
100 | 10|aPhan, Huy Xu |
---|
245 | 10|aĐịa lí Đông Nam Á :|bNhững vấn đề kinh tế - xã hội /|cPhan Huy Xu, Mai Phú Thanh |
---|
250 | ##|aTái bản lần 3 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | ##|a240tr ;|c21cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.239 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát về Đông Nam Á; Những vấn đề kinh tế - xã hội của Đông Nam Á bán đảo và Đông Nam Á quần đảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐông Nam Á |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
700 | 1#|aMai, Phú Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.046967, GT.046972-4, GT.046977-8, GT.046981-2, GT.046984 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046984
|
CS1_Kho giáo trình
|
915 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.046982
|
CS1_Kho giáo trình
|
915 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.046981
|
CS1_Kho giáo trình
|
915 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.046978
|
CS1_Kho giáo trình
|
915 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.046977
|
CS1_Kho giáo trình
|
915 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.046974
|
CS1_Kho giáo trình
|
915 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.046973
|
CS1_Kho giáo trình
|
915 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.046972
|
CS1_Kho giáo trình
|
915 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.046967
|
CS1_Kho giáo trình
|
915 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|