- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 Đ301L
Nhan đề: Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.
DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Lê, Thông |
Nhan đề
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. T.2, Các tỉnh vùng Đông Bắc /Lê Thông…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 380tr.;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày địa lí: Bắc Giang, Bắc Kạn, Cao Bằng, Hà Giang, Lạng Sơn, Lào Cai, Phú Thọ, Quảng Ninh, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Yên Bái |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(24): GT.046909-13, GT.046916-7, GT.046919-29, GT.046931, GT.046934-8 |
|
000
| 01399nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2992 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3020 |
---|
005 | 201805311002 |
---|
008 | 130813s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23.400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180531100320|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a915.97|214|bĐ301L |
---|
100 | 10|aLê, Thông|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.|nT.2,|pCác tỉnh vùng Đông Bắc /|cLê Thông…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | ##|a380tr.;|c21cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.378 |
---|
520 | ##|aTrình bày địa lí: Bắc Giang, Bắc Kạn, Cao Bằng, Hà Giang, Lạng Sơn, Lào Cai, Phú Thọ, Quảng Ninh, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Yên Bái |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(24): GT.046909-13, GT.046916-7, GT.046919-29, GT.046931, GT.046934-8 |
---|
890 | |a24|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046938
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.046937
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.046936
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.046935
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.046934
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.046931
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.046929
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.046928
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.046927
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT.046926
|
CS1_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|