DDC
| 305.8 |
Tác giả CN
| Đặng, Nghiêm Vạn |
Nhan đề
| Dân tộc học đại cương / Đặng Nghiêm Vạn Chủ biên , Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 208tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Dân tộc học - khoa học về các dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tiệp |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Lệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.010613-5, GT.010617-20, GT.010623, GT.010625-6, GT.010628, GT.010632, GT.010637 |
|
000
| 01200nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 299 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 299 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a305.8|214|bD121T |
---|
100 | 1#|aĐặng, Nghiêm Vạn|eChủ biên |
---|
245 | 10|aDân tộc học đại cương /|cĐặng Nghiêm Vạn Chủ biên , Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a208tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aDân tộc học - khoa học về các dân tộc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Tiệp |
---|
700 | 1#|aNgô, Văn Lệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.010613-5, GT.010617-20, GT.010623, GT.010625-6, GT.010628, GT.010632, GT.010637 |
---|
890 | |a13|b43|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.010637
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.8 D121T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.010632
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.8 D121T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
3
|
GT.010628
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.8 D121T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.010626
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.8 D121T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.010625
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.8 D121T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.010623
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.8 D121T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.010620
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.8 D121T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.010617
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.8 D121T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.010615
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.8 D121T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
GT.010614
|
CS1_Kho giáo trình
|
305.8 D121T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|