• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 551.65 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình thiên văn. / :

DDC 551.65
Tác giả CN Phạm Viết Trinh
Nhan đề Giáo trình thiên văn. / : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm. / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1995
Mô tả vật lý 284tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: hệ mặt trời trong vũ trụ; Trái đất; Quy luật chuyển động của các thiên thể; Thiên cầu - nhật động; Bốn mùa - thời gian - lịch; Lượng giác cầu và ứng dụng; Một số phép đo thiên văn cơ bản; Tuần trăng - nhật nguyệt thực - thủy triều; Phương pháp thiên văn vật lí; Vật lí các thiên thể trong hệ mặt trời; Mặt trời; Các sao; Thiên hà; Một số giả thuyết về sự hình thành và tiến hóa của các thiên thể và của vũ trụ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thiên văn
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Noãn
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.078656
000 01784nam a2200313 a 4500
0012989
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043017
005201309101031
008130813s1995 vm| vie
0091 0
020##|c12400
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a551.65|214|bGi-108Tr
1001#|aPhạm Viết Trinh
24510|aGiáo trình thiên văn. / :|bĐã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm. /|cPhạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995
300##|a284tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.277
520##|aTrình bày: hệ mặt trời trong vũ trụ; Trái đất; Quy luật chuyển động của các thiên thể; Thiên cầu - nhật động; Bốn mùa - thời gian - lịch; Lượng giác cầu và ứng dụng; Một số phép đo thiên văn cơ bản; Tuần trăng - nhật nguyệt thực - thủy triều; Phương pháp thiên văn vật lí; Vật lí các thiên thể trong hệ mặt trời; Mặt trời; Các sao; Thiên hà; Một số giả thuyết về sự hình thành và tiến hóa của các thiên thể và của vũ trụ
650#7|2btkkhcn|aThiên văn
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
7001#|aNguyễn, Đình Noãn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.078656
890|a1|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:10
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.078656 CS1_Kho giáo trình 551.65 Gi-108Tr Sách giáo trình 11