DDC
| 551.65 |
Tác giả CN
| Phạm Viết Trinh |
Nhan đề
| Thiên văn học. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 194tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: cấu trúc hệ mặt trời; Quy luật chuyển động của các thiên thể trong trường lực hấp dẫn; Điều kiện mọc và lặn của các thiên thể; Bốn mùa - thời gian - lịch; Tuần trăng - nhật nguyệt thực - thủy triều; Phương pháp thiên văn vật lí; Vật lí các thiên thể trong hệ mặt trời; Các sao - thiên hà; Thực hành quan sát thiên văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiên văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Noãn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.046822-71 |
|
000
| 01989nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2988 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3016 |
---|
005 | 201309101030 |
---|
008 | 130813s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a551.65|214|bTh305V |
---|
100 | 1#|aPhạm Viết Trinh |
---|
245 | 10|aThiên văn học. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cPhạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a194tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.181 |
---|
520 | ##|aTrình bày: cấu trúc hệ mặt trời; Quy luật chuyển động của các thiên thể trong trường lực hấp dẫn; Điều kiện mọc và lặn của các thiên thể; Bốn mùa - thời gian - lịch; Tuần trăng - nhật nguyệt thực - thủy triều; Phương pháp thiên văn vật lí; Vật lí các thiên thể trong hệ mặt trời; Các sao - thiên hà; Thực hành quan sát thiên văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiên văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đình Noãn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.046822-71 |
---|
890 | |a50|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046871
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.65 Th305V
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.046870
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.65 Th305V
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.046869
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.65 Th305V
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.046868
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.65 Th305V
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.046867
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.65 Th305V
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.046866
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.65 Th305V
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.046865
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.65 Th305V
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.046864
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.65 Th305V
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.046863
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.65 Th305V
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.046862
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.65 Th305V
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào