|
000
| 00855nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 29877 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 72298 |
---|
005 | 201403140950 |
---|
008 | 140314s1980 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0-00-671664-4|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171700|badmin|y20140314095100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a823|214|bTh200Chr |
---|
100 | 1#|aS. Lewis,C. |
---|
245 | 10|aThe chronicles of narnia / :|bPrince Caspian /|cC. S. Lewis |
---|
260 | ##|aGreat Britain :|bCollins ,|c1980 |
---|
300 | ##|a190 tr ;|c18 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aFiction |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.04199 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04199
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
823 Th200Chr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào