• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 551.48 Đ301L
    Nhan đề: Địa lý tự nhiên biển đông /

DDC 551.48
Tác giả CN Nguyễn, Văn Âu
Nhan đề Địa lý tự nhiên biển đông / Nguyễn Văn Âu
Lần xuất bản In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2002
Mô tả vật lý 176tr.; 21cm
Tóm tắt Trình bày điều kiện địa lý tự nhiên lưu vực biển, các đặc trưng hải văn, phân vùng biển đông
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Biển Đông
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Khoa Du lịch
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.046796, GT.046799-802, GT.046809-12, GT.046814-9
000 01351nam a2200301 a 4500
0012987
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043015
005201805311621
008130813s2002 vm| vie
0091 0
020##|c13.500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180531162208|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a551.48 |214|bĐ301L
1001#|aNguyễn, Văn Âu
24510|aĐịa lý tự nhiên biển đông / |cNguyễn Văn Âu
250##|aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung
260##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2002
300##|a176tr.; |c21cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.172
520##|aTrình bày điều kiện địa lý tự nhiên lưu vực biển, các đặc trưng hải văn, phân vùng biển đông
650#7|2btkkhcn |aBiển Đông
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.046796, GT.046799-802, GT.046809-12, GT.046814-9
890|a15|b2|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:29
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.046819 CS1_Kho giáo trình 551.48 Đ301L Sách giáo trình 27
2 GT.046818 CS1_Kho giáo trình 551.48 Đ301L Sách giáo trình 26
3 GT.046817 CS1_Kho giáo trình 551.48 Đ301L Sách giáo trình 25
4 GT.046816 CS1_Kho giáo trình 551.48 Đ301L Sách giáo trình 24
5 GT.046815 CS1_Kho giáo trình 551.48 Đ301L Sách giáo trình 23
6 GT.046814 CS1_Kho giáo trình 551.48 Đ301L Sách giáo trình 22
7 GT.046812 CS1_Kho giáo trình 551.48 Đ301L Sách giáo trình 20
8 GT.046811 CS1_Kho giáo trình 551.48 Đ301L Sách giáo trình 19
9 GT.046810 CS1_Kho giáo trình 551.48 Đ301L Sách giáo trình 18
10 GT.046809 CS1_Kho giáo trình 551.48 Đ301L Sách giáo trình 17