• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 551.46597 H103D
    Nhan đề: Hải dương học và biển Việt Nam. /

DDC 551.46597
Tác giả CN Nguyễn, Văn Phòng
Nhan đề Hải dương học và biển Việt Nam. / Nguyễn Văn Phòng
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 299tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: sơ lược về ngành hải dương học; Đại dương thế giới và các bộ phận của nó; Địa hình đáy đại dương và biển; Cấu trúc, thành phần hóa học và các tính chất vật lí của nước biển; Quang học biển; Âm học biển; Sóng biển; Dao động mực nước Đại dương thế giới; Dòng chảy biển; Đại dương và khí quyển; Sơ lược về biển Đông và vùng biển Việt Nam; Sơ lược về kiến tạo; Khí tượng biển; Thủy văn biển; Một số tài nguyên của biển Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại dương
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.046747, GT.046752, GT.046756, GT.046763-4, GT.046768-70
000 01759nam a2200289 a 4500
0012985
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043013
005201309101028
008130813s1997 vm| vie
0091 0
020##|c11400
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a551.46597|214|bH103D
1001#|aNguyễn, Văn Phòng
24510|aHải dương học và biển Việt Nam. /|cNguyễn Văn Phòng
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a299tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.293; Phụ lục tr.292
520##|aTrình bày: sơ lược về ngành hải dương học; Đại dương thế giới và các bộ phận của nó; Địa hình đáy đại dương và biển; Cấu trúc, thành phần hóa học và các tính chất vật lí của nước biển; Quang học biển; Âm học biển; Sóng biển; Dao động mực nước Đại dương thế giới; Dòng chảy biển; Đại dương và khí quyển; Sơ lược về biển Đông và vùng biển Việt Nam; Sơ lược về kiến tạo; Khí tượng biển; Thủy văn biển; Một số tài nguyên của biển Việt Nam
650#7|2btkkhcn|aĐại dương
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.046747, GT.046752, GT.046756, GT.046763-4, GT.046768-70
890|a8|b1|c1|d3
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:28
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.046770 CS1_Kho giáo trình 551.46597 H103D Sách giáo trình 25
2 GT.046769 CS1_Kho giáo trình 551.46597 H103D Sách giáo trình 24
3 GT.046768 CS1_Kho giáo trình 551.46597 H103D Sách giáo trình 23
4 GT.046764 CS1_Kho giáo trình 551.46597 H103D Sách giáo trình 19
5 GT.046763 CS1_Kho giáo trình 551.46597 H103D Sách giáo trình 18
6 GT.046756 CS1_Kho giáo trình 551.46597 H103D Sách giáo trình 11
7 GT.046752 CS1_Kho giáo trình 551.46597 H103D Sách giáo trình 7
8 GT.046747 CS1_Kho giáo trình 551.46597 H103D Sách giáo trình 2