• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 551.3 Đ301H
    Nhan đề: Địa hình bề mặt trái đất :

DDC 551.3
Tác giả CN Đỗ, Hưng Thành
Nhan đề Địa hình bề mặt trái đất : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Đỗ Hưng Thành
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1998
Mô tả vật lý 119tr. ;24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: một số khái niệm mở đầu về địa hình; Địa hình lục địa; Địa hình miền bờ biển; Địa hình dưới đại dương; Địa hình với đời sống
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa chất
Khoa Du lịch
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.046643, GT.046645, GT.046663-4, GT.046669, GT.046675, GT.046678, GT.046703, GT.046705, GT.046719-20
000 02014nam a2200277 a 4500
0012983
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043011
005201805310940
008130813s1998 vm| vie
0091 0
020##|c6.300
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180531094034|blienvtk|c20180531093935|dlienvtk|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a551.3|214|bĐ301H
10010|aĐỗ, Hưng Thành|cPGS.PTS.
24510|aĐịa hình bề mặt trái đất :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cĐỗ Hưng Thành
260##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998
300##|a119tr. ;|c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.118
520##|aTrình bày: một số khái niệm mở đầu về địa hình; Địa hình lục địa; Địa hình miền bờ biển; Địa hình dưới đại dương; Địa hình với đời sống
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aĐịa chất
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.046643, GT.046645, GT.046663-4, GT.046669, GT.046675, GT.046678, GT.046703, GT.046705, GT.046719-20
890|a11|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.046720 CS1_Kho giáo trình 551.3 Đ301H Sách giáo trình 88
2 GT.046719 CS1_Kho giáo trình 551.3 Đ301H Sách giáo trình 87
3 GT.046705 CS1_Kho giáo trình 551.3 Đ301H Sách giáo trình 73
4 GT.046703 CS1_Kho giáo trình 551.3 Đ301H Sách giáo trình 71
5 GT.046678 CS1_Kho giáo trình 551.3 Đ301H Sách giáo trình 46
6 GT.046675 CS1_Kho giáo trình 551.3 Đ301H Sách giáo trình 43
7 GT.046669 CS1_Kho giáo trình 551.3 Đ301H Sách giáo trình 37
8 GT.046664 CS1_Kho giáo trình 551.3 Đ301H Sách giáo trình 32
9 GT.046663 CS1_Kho giáo trình 551.3 Đ301H Sách giáo trình 31
10 GT.046645 CS1_Kho giáo trình 551.3 Đ301H Sách giáo trình 13