DDC
| 551.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Dược |
Nhan đề
| Trái đất. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Nguyễn Dược |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 68tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: vũ trị và các thiên thể; Trái đất - Hành tinh của hệ mặt trời; Sự vận động của trái đất và các hệ quả của nó |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa chất |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.046588-9, GT.046591-3, GT.046595-9, GT.046609, GT.046613, GT.046617 |
|
000
| 01581nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2982 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3010 |
---|
005 | 201309101027 |
---|
008 | 130813s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a551.1|214|bTr103Đ |
---|
100 | 1#|cPGS.|aNguyễn, Dược |
---|
245 | 10|aTrái đất. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cNguyễn Dược |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a68tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: vũ trị và các thiên thể; Trái đất - Hành tinh của hệ mặt trời; Sự vận động của trái đất và các hệ quả của nó |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa chất |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.046588-9, GT.046591-3, GT.046595-9, GT.046609, GT.046613, GT.046617 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046617
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.1 Tr103Đ
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
2
|
GT.046613
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.1 Tr103Đ
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.046609
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.1 Tr103Đ
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.046599
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.1 Tr103Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.046598
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.1 Tr103Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.046597
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.1 Tr103Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.046596
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.1 Tr103Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.046595
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.1 Tr103Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.046593
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.1 Tr103Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.046592
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.1 Tr103Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|