- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 550 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình khoa học trái đất /
DDC
| 550 |
Tác giả CN
| Lưu, Đức Hải |
Nhan đề
| Giáo trình khoa học trái đất / Lưu Đức Hải, Trần Nghi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 315tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Trái đất trong không gian; Cấu trúc và thành phần trái đất; Địa hình và cảnh quan trái đất; Thạch quyển và hoạt động địa chất nội sinh, ngoại sinh của vỏ thạch quyển; Thủy quyển và hoạt động địa chất của biển; Khí quyển; Sinh quyển; Trái đất và con người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa chất |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nghi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.046573-85, GT.077585 |
|
000
| 01439nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2981 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3009 |
---|
005 | 201806041534 |
---|
008 | 130813s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38.500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180604153447|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a550|214|bGI-108TR |
---|
100 | 1#|aLưu, Đức Hải |
---|
245 | 10|aGiáo trình khoa học trái đất /|cLưu Đức Hải, Trần Nghi |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | ##|a315tr. ;|c24cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.310 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Trái đất trong không gian; Cấu trúc và thành phần trái đất; Địa hình và cảnh quan trái đất; Thạch quyển và hoạt động địa chất nội sinh, ngoại sinh của vỏ thạch quyển; Thủy quyển và hoạt động địa chất của biển; Khí quyển; Sinh quyển; Trái đất và con người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa chất |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
700 | 1#|aTrần, Nghi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.046573-85, GT.077585 |
---|
890 | |a14|b24|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077585
|
CS1_Kho giáo trình
|
550 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.046585
|
CS1_Kho giáo trình
|
550 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.046584
|
CS1_Kho giáo trình
|
550 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.046583
|
CS1_Kho giáo trình
|
550 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.046582
|
CS1_Kho giáo trình
|
550 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.046581
|
CS1_Kho giáo trình
|
550 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.046580
|
CS1_Kho giáo trình
|
550 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.046579
|
CS1_Kho giáo trình
|
550 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.046578
|
CS1_Kho giáo trình
|
550 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.046577
|
CS1_Kho giáo trình
|
550 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|