DDC
| 551.3 |
Tác giả CN
| Phùng, Ngọc Đĩnh |
Nhan đề
| Địa hình bề mặt trái đất : Giáo trình Đại học Sư phạm / Phùng Ngọc Đĩnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 193tr.;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày: địa hình, một số khái niệm cơ bản và ý nghĩa của việc nghiên cứu địa hình; Vai trò của các nhân tố nội lực và ngoại lực trong thành tạo địa hình; Địa hình lục địa; Địa hình đáy biển và đại dương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa chất |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.046564-72, GT.077584 |
|
000
| 01211nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 2980 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3008 |
---|
005 | 201805310923 |
---|
008 | 130813s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180531092407|blienvtk|c20170302163500|dhungnth|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a551.3|214|bĐ301H |
---|
100 | 1#|aPhùng, Ngọc Đĩnh |
---|
245 | 10|aĐịa hình bề mặt trái đất :|bGiáo trình Đại học Sư phạm /|cPhùng Ngọc Đĩnh |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2005 |
---|
300 | ##|a193tr.;|c21cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.193 |
---|
520 | ##|aTrình bày: địa hình, một số khái niệm cơ bản và ý nghĩa của việc nghiên cứu địa hình; Vai trò của các nhân tố nội lực và ngoại lực trong thành tạo địa hình; Địa hình lục địa; Địa hình đáy biển và đại dương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa chất |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.046564-72, GT.077584 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077584
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.3 Đ301H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.046572
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.3 Đ301H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.046571
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.3 Đ301H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.046570
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.3 Đ301H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.046569
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.3 Đ301H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.046568
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.3 Đ301H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.046567
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.3 Đ301H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.046566
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.3 Đ301H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.046565
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.3 Đ301H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.046564
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.3 Đ301H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào