• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 305.8 D121T
    Nhan đề: Dân tộc học đại cương /

DDC 305.8
Tác giả CN Lê, Sỹ Giáo
Nhan đề Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo (Ch. b)
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1995
Mô tả vật lý 208tr ;21 cm
Tóm tắt Những vấn đề chung. Các chủng tộc và mối quan hệ với dân tộc. Các ngữ hệ trên thế giới. Các tiêu chí và các loại hình cộng đồng tộc người. Một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thủy. Các hình thái tôn giáo sơ khai.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.010596-9, GT.010603, GT.010607-8
000 01156nam a2200253 a 4500
001298
0025
004298
005201903081652
008130724s1995 vm| vie
0091 0
020##|c10400
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20190308165256|blienvtk|c20151014184800|dadmin|y20130724075300|zhungnth
0410#|avie
08214|a305.8|214|bD121T
1001#|aLê, Sỹ Giáo|eChủ biên
24510|aDân tộc học đại cương /|cLê Sỹ Giáo (Ch. b)
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995
300##|a208tr ;|c21 cm
520##|aNhững vấn đề chung. Các chủng tộc và mối quan hệ với dân tộc. Các ngữ hệ trên thế giới. Các tiêu chí và các loại hình cộng đồng tộc người. Một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thủy. Các hình thái tôn giáo sơ khai.
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.010596-9, GT.010603, GT.010607-8
890|a7|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:16
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.010608 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 13
2 GT.010607 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 12
3 GT.010603 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 8
4 GT.010599 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 4
5 GT.010598 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 3
6 GT.010597 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 2
7 GT.010596 CS1_Kho giáo trình 305.8 D121T Sách giáo trình 1