DDC
| 551.4 |
Tác giả CN
| Đào, Đình Bắc |
Nhan đề
| Địa mạo đại cương / Đào Đình Bắc |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 312tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Trình bày: một số khái niệm cơ bản; Các nguyên tắc phân loại địa hình; Hình thái chung của bề mặt trái đất; Nguồn gốc lục địa và đại dương; Các nhân tố thành tạo địa hình; Hoạt động địa mạo của nước trên mặt và địa hình do nó tạo thành;Hoạt động địa mạo của nước dưới đất; Hoạt động địa mạo của gió; Địa mạo các miền núi lửa; Địa hình miền núi; Địa hình đồng bằng và cao nguyên; Các quá trình địa mạo và địa hình bờ biển; Khái niệm về bản đồ địa mạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa chất |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(35): GT.046485-518, GT.073960 |
|
000
| 01886nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2978 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3006 |
---|
005 | 201806041431 |
---|
008 | 130813s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180604143140|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a551.4|214|bĐ301M |
---|
100 | 1#|aĐào, Đình Bắc |
---|
245 | 10|aĐịa mạo đại cương /|cĐào Đình Bắc |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | ##|a312tr. ;|c27cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.303 |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số khái niệm cơ bản; Các nguyên tắc phân loại địa hình; Hình thái chung của bề mặt trái đất; Nguồn gốc lục địa và đại dương; Các nhân tố thành tạo địa hình; Hoạt động địa mạo của nước trên mặt và địa hình do nó tạo thành;Hoạt động địa mạo của nước dưới đất; Hoạt động địa mạo của gió; Địa mạo các miền núi lửa; Địa hình miền núi; Địa hình đồng bằng và cao nguyên; Các quá trình địa mạo và địa hình bờ biển; Khái niệm về bản đồ địa mạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa chất |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(35): GT.046485-518, GT.073960 |
---|
890 | |a35|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:34 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073960
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.4 Đ301M
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.046518
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.4 Đ301M
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
GT.046517
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.4 Đ301M
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.046516
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.4 Đ301M
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT.046515
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.4 Đ301M
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
6
|
GT.046514
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.4 Đ301M
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT.046513
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.4 Đ301M
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
GT.046512
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.4 Đ301M
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.046511
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.4 Đ301M
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
GT.046510
|
CS1_Kho giáo trình
|
551.4 Đ301M
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào