• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 330.9597 GI-108TR
    Nhan đề: Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam.

DDC 330.9597
Tác giả CN Nguyễn, Viết Thịnh
Nhan đề Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. T.1, Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2005
Mô tả vật lý 251tr.; 24cm
Tóm tắt Trình bày: Lãnh thổ - môi trường - tài nguyên; Địa lí dân cư; Địa lí nông nghiệp; Địa lí công nghiệp; Địa lí giao thông vận tải; Địa lí quan hệ kinh tế đối ngoại
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Kinh tế
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Xã hội
Khoa Du lịch
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Minh Đức
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(24): GT.046443, GT.046446-50, GT.046453, GT.046455, GT.046457-67, GT.046470-2, GT.046475, GT.046477
000 01596nam a2200301 a 4500
0012976
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043004
005202111291454
008130813s2005 vm| vie
0091 0
020##|c17.000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20211129145451|bhungnth|c20180531110251|dlienvtk|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a330.9597 |214|bGI-108TR
10010|aNguyễn, Viết Thịnh|cGS.TS.
24510|aGiáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. |nT.1, |pPhần đại cương / |cNguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức
260##|aHà Nội : |bGiáo dục, |c2005
300##|a251tr.; |c24cm
520##|aTrình bày: Lãnh thổ - môi trường - tài nguyên; Địa lí dân cư; Địa lí nông nghiệp; Địa lí công nghiệp; Địa lí giao thông vận tải; Địa lí quan hệ kinh tế đối ngoại
650#7|2btkkhcn |aKinh tế
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
650#7|2btkkhcn |aXã hội
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
7001#|aĐỗ, Thị Minh Đức
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(24): GT.046443, GT.046446-50, GT.046453, GT.046455, GT.046457-67, GT.046470-2, GT.046475, GT.046477
890|a24|b29|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:37
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.046477 CS1_Kho giáo trình 330.9597 GI-108TR Sách giáo trình 35
2 GT.046475 CS1_Kho giáo trình 330.9597 GI-108TR Sách giáo trình 33
3 GT.046472 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 30
4 GT.046471 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 29
5 GT.046470 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 28
6 GT.046467 CS1_Kho giáo trình 330.9597 GI-108TR Sách giáo trình 25
7 GT.046466 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 24
8 GT.046464 CS1_Kho giáo trình 330.9597 GI-108TR Sách giáo trình 22
9 GT.046463 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 21
10 GT.046462 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 20