• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 330.91597 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. /.

DDC 330.91597
Tác giả CN Đỗ, Thị Minh Đức
Nhan đề Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. /. T.2 / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như Vân.
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 192tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: sự phân hóa nền kinh tế theo các vùng kinh tế ở Việt Nam; Các vùng kinh tế : Trung du và miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ, Duyên hải Nam Trung Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Cửu Long; Phương pháp dạy địa lí kinh tế vùng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kinh Tế
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xã hội
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Viết Thịnh
Tác giả(bs) CN Vũ, Như Vân
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.046384-412, GT.046414-33
000 02077nam a2200349 a 4500
0012974
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043002
005201309101023
008130813s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a330.91597|214|bGi-108Tr
1001#|aĐỗ, Thị Minh Đức
24510|aGiáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. /.|nT.2 /|cĐỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như Vân.
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a192tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.191, Phụ lục hình ảnh: tr.188 - 190
520##|aTrình bày: sự phân hóa nền kinh tế theo các vùng kinh tế ở Việt Nam; Các vùng kinh tế : Trung du và miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ, Duyên hải Nam Trung Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Cửu Long; Phương pháp dạy địa lí kinh tế vùng
650#7|2btkkhcn|aKinh Tế
650#7|2btkkhcn|aViệt Nam
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aXã hội
7001#|aNguyễn, Viết Thịnh
7001#|aVũ, Như Vân
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.046384-412, GT.046414-33
890|a49|b104|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:50
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.046433 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
2 GT.046432 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
3 GT.046431 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
4 GT.046430 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
5 GT.046429 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
6 GT.046428 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
7 GT.046427 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
8 GT.046426 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
9 GT.046425 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
10 GT.046424 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 40