• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 330.91597 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. /.

DDC 330.91597
Tác giả CN Đỗ, Thị Minh Đức
Nhan đề Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. /. T.1 / Đỗ Thị Minh Đức.
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2008
Mô tả vật lý 178tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: đánh giá ý nghĩa kinh tế của vị trí địa lí và tài nguyên thiên nhiên; Địa lí dân cư; Địa lí nông - lâm - ngư nghiệp; Địa lí công nghiệp; Địa lí các ngành dịch vụ; Lí luận dạy học địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam (phần đại cương)
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kinh Tế
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xã hội
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.046374-80, GT.046382-3
000 01458nam a2200313 a 4500
0012973
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043001
005201512290926
008130813s2008 vm| vie
0091 0
020##|c35000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151229092700|bhungnth|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a330.91597|214|bGi-108Tr
1001#|cGS.TS.|aĐỗ, Thị Minh Đức
24510|aGiáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. /.|nT.1 /|cĐỗ Thị Minh Đức.
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008
300##|a178tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.174
520##|aTrình bày: đánh giá ý nghĩa kinh tế của vị trí địa lí và tài nguyên thiên nhiên; Địa lí dân cư; Địa lí nông - lâm - ngư nghiệp; Địa lí công nghiệp; Địa lí các ngành dịch vụ; Lí luận dạy học địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam (phần đại cương)
650#7|2btkkhcn|aKinh Tế
650#7|2btkkhcn|aViệt Nam
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aXã hội
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.046374-80, GT.046382-3
890|a9|b34|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
913##|aSL:10
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.046383 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 9
2 GT.046382 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 8
3 GT.046380 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 7
4 GT.046379 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 6
5 GT.046378 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 5
6 GT.046377 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 4
7 GT.046376 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 3
8 GT.046375 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 2
9 GT.046374 CS1_Kho giáo trình 330.91597 Gi-108Tr Sách giáo trình 1