- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.91597 Đ301L
Nhan đề: Địa lý kinh tế Việt Nam /
DDC
| 330.91597 |
Nhan đề
| Địa lý kinh tế Việt Nam / Lê Thông (Chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ, Phạm Tế Xuyên, Nguyễn Thế Chinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb.Hà Nội ,1997 |
Mô tả vật lý
| 235tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày: Các nguồn lực chủ yếu để phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam; Tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế chủ yếu của Việt Nam; Tổ chức lãnh thổ các vùng của Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tế Xuyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Chinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.046253, GT.046260, GT.046264, GT.046273, GT.046287, GT.046289, GT.046292-4, GT.046301-2, GT.046304-5, GT.046308-10, GT.046312, GT.046318-9 |
|
000
| 02275nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 2971 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2999 |
---|
005 | 201805291030 |
---|
008 | 130813s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180529103031|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a330.91597|214|bĐ301L |
---|
245 | 10|aĐịa lý kinh tế Việt Nam /|cLê Thông (Chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ, Phạm Tế Xuyên, Nguyễn Thế Chinh |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bNxb.Hà Nội ,|c1997 |
---|
300 | ##|a235tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình giáo trình đại học |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.134 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Các nguồn lực chủ yếu để phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam; Tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế chủ yếu của Việt Nam; Tổ chức lãnh thổ các vùng của Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý du lịch Việt Nam |
---|
700 | 1#|aPhạm, Tế Xuyên|cPGS.TS |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thế Chinh|cPGS.TS |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Tuệ |
---|
700 | 1#|aLê, Thông|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.046253, GT.046260, GT.046264, GT.046273, GT.046287, GT.046289, GT.046292-4, GT.046301-2, GT.046304-5, GT.046308-10, GT.046312, GT.046318-9 |
---|
890 | |a19|b29|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:82 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046319
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
2
|
GT.046318
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
3
|
GT.046312
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
4
|
GT.046310
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
5
|
GT.046309
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
6
|
GT.046308
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
7
|
GT.046305
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
8
|
GT.046304
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
9
|
GT.046301
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
10
|
GT.046294
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.91597 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|