DDC 551.48
Tác giả CN Nguyễn, Văn Âu
Nhan đề Sông ngòi Việt Nam. / Nguyễn Văn Âu
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1997
Mô tả vật lý 260tr ;24 cm
Tóm tắt Trình bày: các nhân tố sông ngòi; Các hệ thống sông ngòi và các đặc trưng hình thái cơ bản; Các đặc trưng thủy văn; Cửa sông; Phân loại sông ngòi; Mô hình hóa sông ngòi; Phân vùng sông ngòi; Các hệ thống sông quan trọng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.046207, GT.046218, GT.046224, GT.046226-9, GT.046231-2, GT.046238, GT.046241
000 01506nam a2200277 a 4500
0012970
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042998
005201309101020
008130813s1997 vm| vie
0091 0
020##|c23000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a551.48|214|bS455Ng
1001#|aNguyễn, Văn Âu
24510|aSông ngòi Việt Nam. /|cNguyễn Văn Âu
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1997
300##|a260tr ;|c24 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.256
520##|aTrình bày: các nhân tố sông ngòi; Các hệ thống sông ngòi và các đặc trưng hình thái cơ bản; Các đặc trưng thủy văn; Cửa sông; Phân loại sông ngòi; Mô hình hóa sông ngòi; Phân vùng sông ngòi; Các hệ thống sông quan trọng
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.046207, GT.046218, GT.046224, GT.046226-9, GT.046231-2, GT.046238, GT.046241
890|a11|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:40
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.046241 CS1_Kho giáo trình 551.48 S455Ng Sách giáo trình 38
2 GT.046238 CS1_Kho giáo trình 551.48 S455Ng Sách giáo trình 35
3 GT.046232 CS1_Kho giáo trình 551.48 S455Ng Sách giáo trình 29
4 GT.046231 CS1_Kho giáo trình 551.48 S455Ng Sách giáo trình 28
5 GT.046229 CS1_Kho giáo trình 551.48 S455Ng Sách giáo trình 26
6 GT.046228 CS1_Kho giáo trình 551.48 S455Ng Sách giáo trình 25
7 GT.046227 CS1_Kho giáo trình 551.48 S455Ng Sách giáo trình 24
8 GT.046226 CS1_Kho giáo trình 551.48 S455Ng Sách giáo trình 23
9 GT.046224 CS1_Kho giáo trình 551.48 S455Ng Sách giáo trình 21
10 GT.046218 CS1_Kho giáo trình 551.48 S455Ng Sách giáo trình 15