- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 150.76 B103T
Nhan đề: Bài tập thực hành tâm lí học / :
DDC
| 150.76 |
Tác giả CN
| Trần, Trọng Thủy |
Nhan đề
| Bài tập thực hành tâm lí học / : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường Đại học sư phạm / Trần Trọng Thủy Chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2002 |
Mô tả vật lý
| 214tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Nhập môn tâm lý học. Giao tiếp và hoạt động. Nhân cách và tập thể. Các quá trình nhận thức. Các quá trình cảm xúc và ý chí. Tâm lý học lứa tuổi. Tâm lý học sư phạm. Hướng dẫn tiến hành nghiên cứu một đề tài tâm lý học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.010485, GT.010488, GT.010537, GT.010540-2, GT.010575, GT.010578, GT.010580, GT.010583, GT.010590-3 |
|
000
| 02649nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 297 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 297 |
---|
005 | 202303230855 |
---|
008 | 130724s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20230323085556|bUKH140|c20151014184800|dadmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a150.76|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aTrần, Trọng Thủy|eChủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập thực hành tâm lí học / :|bTài liệu tham khảo cho sinh viên các trường Đại học sư phạm /|cTrần Trọng Thủy Chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2002 |
---|
300 | ##|a214tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aNhập môn tâm lý học. Giao tiếp và hoạt động. Nhân cách và tập thể. Các quá trình nhận thức. Các quá trình cảm xúc và ý chí. Tâm lý học lứa tuổi. Tâm lý học sư phạm. Hướng dẫn tiến hành nghiên cứu một đề tài tâm lý học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.010485, GT.010488, GT.010537, GT.010540-2, GT.010575, GT.010578, GT.010580, GT.010583, GT.010590-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023e/ttrongthuy/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b16|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:139 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.010593
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
137
|
|
|
|
2
|
GT.010592
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
136
|
|
|
|
3
|
GT.010591
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
135
|
|
|
|
4
|
GT.010590
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
134
|
|
|
|
5
|
GT.010583
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
127
|
|
|
|
6
|
GT.010580
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
124
|
|
|
|
7
|
GT.010578
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
122
|
|
|
|
8
|
GT.010575
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
119
|
|
|
|
9
|
GT.010542
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
10
|
GT.010541
|
CS1_Kho giáo trình
|
150.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
|
|
|
|
|