- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 577.5 Th450Nh
Nhan đề: Thổ nhưỡng và sinh quyển. / :
DDC
| 577.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Dược |
Nhan đề
| Thổ nhưỡng và sinh quyển. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 87tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: khái niệm về thổ nhưỡng; Quá trình phong hóa và sự hình thành đất; Thành phần vật chất của đất; Một số đặc tính của đất; Phân bố đất trên thế giới; Một số vấn đề về sử dụng và bảo vệ đất; Thực hành; Khái niệm, thành phần, phạm vu, đặc tính và vai trò của sinh quyển; Nguồn gốc sự sống; Các nhân tố sinh thái và sự thích nghi của sinh vật; Khái niệm về môi trường sinh thái, đặc điểm sinh học của các môi trường sinh thái; Loài người trên trái đất, các chủng tộc và sự phân bố các chủng tộc trên thế giới; Một số vấn đề ề bảo vệ tính đa dạng của các nguồn tài nguyên sinh vật; Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hiếu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.046143, GT.046157, GT.046160, GT.046163, GT.046166, GT.046173, GT.046175, GT.046177, GT.046191, GT.046196-7, GT.046199-200, GT.046202 |
|
000
| 02466nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2969 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2997 |
---|
005 | 201309101020 |
---|
008 | 130813s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a577.5|214|bTh450Nh |
---|
100 | 1#|cPGS.|aNguyễn, Dược |
---|
245 | 10|aThổ nhưỡng và sinh quyển. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cNguyễn Dược, Nguyễn Trọng Hiếu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a87tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.51 và tr.84 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái niệm về thổ nhưỡng; Quá trình phong hóa và sự hình thành đất; Thành phần vật chất của đất; Một số đặc tính của đất; Phân bố đất trên thế giới; Một số vấn đề về sử dụng và bảo vệ đất; Thực hành; Khái niệm, thành phần, phạm vu, đặc tính và vai trò của sinh quyển; Nguồn gốc sự sống; Các nhân tố sinh thái và sự thích nghi của sinh vật; Khái niệm về môi trường sinh thái, đặc điểm sinh học của các môi trường sinh thái; Loài người trên trái đất, các chủng tộc và sự phân bố các chủng tộc trên thế giới; Một số vấn đề ề bảo vệ tính đa dạng của các nguồn tài nguyên sinh vật; Thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trọng Hiếu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.046143, GT.046157, GT.046160, GT.046163, GT.046166, GT.046173, GT.046175, GT.046177, GT.046191, GT.046196-7, GT.046199-200, GT.046202 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:63 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046202
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 Th450Nh
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
2
|
GT.046200
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 Th450Nh
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
3
|
GT.046199
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 Th450Nh
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
4
|
GT.046197
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 Th450Nh
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
GT.046196
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 Th450Nh
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
6
|
GT.046191
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 Th450Nh
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
7
|
GT.046177
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 Th450Nh
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.046175
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 Th450Nh
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
GT.046173
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 Th450Nh
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
GT.046166
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 Th450Nh
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|