DDC
| 363 |
Tác giả CN
| Lê, Huỳnh |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục dân số - môi trường và giảng dạy địa lí địa phương / Lê Huỳnh chủ biên, Nguyễn Thu Hằng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 181tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Mối quan hệ dân số - tài nguyên - môi trường; Mối quan hệ giữa gia tăng dân số và môi trường ở Việt Nam; Giáo dục dân số - môi trường qua môn Địa lí ở trường phổ thông; Nội dung nghiên cứu địa lí địa phương cấp tỉnh; Biên soạn tài liệu địa lí địa phương; Phương pháp giảng dạy Địa lí địa phương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khánh Hòa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hằng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.046131-40 |
|
000
| 01699nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 2968 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2996 |
---|
005 | 201806041516 |
---|
008 | 130813s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180604151622|blienvtk|c20180604151417|dlienvtk|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a363|214|bGI-108TR |
---|
100 | 1#|aLê, Huỳnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình giáo dục dân số - môi trường và giảng dạy địa lí địa phương /|cLê Huỳnh chủ biên, Nguyễn Thu Hằng |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | ##|a181tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.181 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Mối quan hệ dân số - tài nguyên - môi trường; Mối quan hệ giữa gia tăng dân số và môi trường ở Việt Nam; Giáo dục dân số - môi trường qua môn Địa lí ở trường phổ thông; Nội dung nghiên cứu địa lí địa phương cấp tỉnh; Biên soạn tài liệu địa lí địa phương; Phương pháp giảng dạy Địa lí địa phương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhánh Hòa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMôi trường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thu Hằng|ePGS.TS |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.046131-40 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046140
|
CS1_Kho giáo trình
|
363 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.046139
|
CS1_Kho giáo trình
|
363 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.046138
|
CS1_Kho giáo trình
|
363 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.046137
|
CS1_Kho giáo trình
|
363 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.046136
|
CS1_Kho giáo trình
|
363 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.046135
|
CS1_Kho giáo trình
|
363 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.046134
|
CS1_Kho giáo trình
|
363 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.046133
|
CS1_Kho giáo trình
|
363 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.046132
|
CS1_Kho giáo trình
|
363 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.046131
|
CS1_Kho giáo trình
|
363 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào