• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 363 GI-108TR
    Nhan đề: Giáo trình giáo dục dân số - môi trường và giảng dạy địa lí địa phương /

DDC 363
Tác giả CN Lê, Huỳnh
Nhan đề Giáo trình giáo dục dân số - môi trường và giảng dạy địa lí địa phương / Lê Huỳnh chủ biên, Nguyễn Thu Hằng
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Sư phạm,2005
Mô tả vật lý 181tr. ;24cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: mối quan hệ dân số - tài nguyên - môi trường; Mối quan hệ giữa gia tăng dân số và môi trường ở Việt Nam; Giáo dục dân số - môi trường qua môn Địa lí ở trường phổ thông; Nội dung nghiên cứu địa lí địa phương cấp tỉnh; Biên soạn tài liệu địa lí địa phương; Phương pháp giảng dạy Địa lí địa phương
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Dân số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Khánh Hòa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Môi trường
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xã hội
Khoa Du lịch
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thu Hằng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.046083-130, GT.077581
000 02167ncm a2200349 a 4500
0012967
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042995
005201806041454
008130813s2005 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180604145434|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a363|214|bGI-108TR
1001#|aLê, Huỳnh|cPGS.TS.
24510|aGiáo trình giáo dục dân số - môi trường và giảng dạy địa lí địa phương /|cLê Huỳnh chủ biên, Nguyễn Thu Hằng
260##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2005
300##|a181tr. ;|c24cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.181
520##|aTrình bày: mối quan hệ dân số - tài nguyên - môi trường; Mối quan hệ giữa gia tăng dân số và môi trường ở Việt Nam; Giáo dục dân số - môi trường qua môn Địa lí ở trường phổ thông; Nội dung nghiên cứu địa lí địa phương cấp tỉnh; Biên soạn tài liệu địa lí địa phương; Phương pháp giảng dạy Địa lí địa phương
650#7|2btkkhcn|aDân số
650#7|2btkkhcn|aKhánh Hòa
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aMôi trường
650#7|2btkkhcn|aXã hội
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
7001#|aNguyễn, Thu Hằng|cPGS.TS.
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.046083-130, GT.077581
890|a49|b9|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:48
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077581 CS1_Kho giáo trình 363 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
2 GT.046130 CS1_Kho giáo trình 363 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
3 GT.046129 CS1_Kho giáo trình 363 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
4 GT.046128 CS1_Kho giáo trình 363 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
5 GT.046127 CS1_Kho giáo trình 363 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
6 GT.046126 CS1_Kho giáo trình 363 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
7 GT.046125 CS1_Kho giáo trình 363 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
8 GT.046123 CS1_Kho giáo trình 363 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
9 GT.046122 CS1_Kho giáo trình 363 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
10 GT.046121 CS1_Kho giáo trình 363 Gi-108Tr Sách giáo trình 39