DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Nhung |
Nhan đề
| Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Địa lí. / : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm. / Đỗ Thị Nhung, Mai Hà Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 279tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: chương trình khung giáo dục đại học ngành học sư phạm địa lí; Kế hoạch đào tạo từng học phần; Một số phương án thực hiện phương pháp đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Hà Phương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.046068-82 |
|
000
| 01437nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2966 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2994 |
---|
005 | 201309101018 |
---|
008 | 130813s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Thị Nhung |
---|
245 | 10|aThực hiện kế hoạch đào tạo ngành Địa lí. / :|bSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm. /|cĐỗ Thị Nhung, Mai Hà Phương |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a279tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.278 |
---|
520 | ##|aTrình bày: chương trình khung giáo dục đại học ngành học sư phạm địa lí; Kế hoạch đào tạo từng học phần; Một số phương án thực hiện phương pháp đào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aMai, Hà Phương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.046068-82 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046082
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.046081
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.046080
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.046079
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.046078
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.046077
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.046076
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.046075
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.046074
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.046073
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào