• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.22 S550D
    Nhan đề: Sử dụng sơ đồ trong việc giảng dạy địa lý ở THCS. / :

DDC 910.22
Tác giả CN Phan, Minh Tiến
Nhan đề Sử dụng sơ đồ trong việc giảng dạy địa lý ở THCS. / : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm. / Phan Minh Tiến
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm , 2007
Mô tả vật lý 203tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: vài nét về quá trình dạy học địa lí và các định hướng đổi mới; Mục tiêu tổng quát và các giải pháp nâng cao chất lượng của việc dạy học địa lí ở THCS; Vai trò của sơ đồ và những ưu điểm của phương pháp giảng dạy bằng sơ đồ trong quá trình dạy học địa lí; Mục tiêu của nội dung chương trình, đặc điểm tâm sinh lí và quá trình nhận thức của học sinh ở lứa tuổi THCS; Sử dụng sơ đồ trong giảng dạy địa lí lớp 6, 7, 8, 9
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.046053-67
000 01770nam a2200301 a 4500
0012965
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042993
005201309101017
008130813s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a910.22 |214|bS550D
1001#|aPhan, Minh Tiến
24510|aSử dụng sơ đồ trong việc giảng dạy địa lý ở THCS. / : |bSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm. / |cPhan Minh Tiến
260##|aH. : |bĐại học sư phạm , |c2007
300##|a203tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.203
520##|aTrình bày: vài nét về quá trình dạy học địa lí và các định hướng đổi mới; Mục tiêu tổng quát và các giải pháp nâng cao chất lượng của việc dạy học địa lí ở THCS; Vai trò của sơ đồ và những ưu điểm của phương pháp giảng dạy bằng sơ đồ trong quá trình dạy học địa lí; Mục tiêu của nội dung chương trình, đặc điểm tâm sinh lí và quá trình nhận thức của học sinh ở lứa tuổi THCS; Sử dụng sơ đồ trong giảng dạy địa lí lớp 6, 7, 8, 9
650#7|2btkkhcn |aTrung học
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.046053-67
890|a15|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:15
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.046067 CS1_Kho giáo trình 910.22 S550D Sách giáo trình 15
2 GT.046066 CS1_Kho giáo trình 910.22 S550D Sách giáo trình 14
3 GT.046065 CS1_Kho giáo trình 910.22 S550D Sách giáo trình 13
4 GT.046064 CS1_Kho giáo trình 910.22 S550D Sách giáo trình 12
5 GT.046063 CS1_Kho giáo trình 910.22 S550D Sách giáo trình 11
6 GT.046062 CS1_Kho giáo trình 910.22 S550D Sách giáo trình 10
7 GT.046061 CS1_Kho giáo trình 910.22 S550D Sách giáo trình 9
8 GT.046060 CS1_Kho giáo trình 910.22 S550D Sách giáo trình 8
9 GT.046059 CS1_Kho giáo trình 910.22 S550D Sách giáo trình 7
10 GT.046058 CS1_Kho giáo trình 910.22 S550D Sách giáo trình 6