- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910 Đ301L
Nhan đề: Địa lí các khu vực và một số quốc gia châu Á và châu Đại Dương. / :
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phi Hạnh |
Nhan đề
| Địa lí các khu vực và một số quốc gia châu Á và châu Đại Dương. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Nguyễn Phi Hạnh chủ biên, Ông Thị Đan Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 120tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về địa lí châu Á; các khu vực và một số quốc gia châu Á; Đặc điểm địa lí tự nhiên, dân cư và bản đồ chính trị châu Đại Dương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Châu lục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Ông, Thị Đan Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.045987-8, GT.045999, GT.046030, GT.046043, GT.046045-6, GT.046051 |
|
000
| 02042nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2964 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2992 |
---|
005 | 201309101017 |
---|
008 | 130813s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bĐ301L |
---|
100 | 1#|cPGS.|aNguyễn, Phi Hạnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐịa lí các khu vực và một số quốc gia châu Á và châu Đại Dương. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cNguyễn Phi Hạnh chủ biên, Ông Thị Đan Thanh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a120tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.118 |
---|
520 | ##|aTrình bày khái quát về địa lí châu Á; các khu vực và một số quốc gia châu Á; Đặc điểm địa lí tự nhiên, dân cư và bản đồ chính trị châu Đại Dương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChâu lục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|cTS.|aÔng, Thị Đan Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.045987-8, GT.045999, GT.046030, GT.046043, GT.046045-6, GT.046051 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:69 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046051
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
2
|
GT.046046
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
3
|
GT.046045
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
4
|
GT.046043
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
5
|
GT.046030
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
GT.045999
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
GT.045988
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.045987
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|