- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910 Th552Đ
Nhan đề: Thực địa địa lý tự nhiên. / :
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Phan, Khánh |
Nhan đề
| Thực địa địa lý tự nhiên. / : Giáo trình dành cho giáo viên các trường Cao đẳng sư phạm. / Phan Khánh chủ biên, Phùng Ngọc Đĩnh, Hoàng Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2003 |
Mô tả vật lý
| 118tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: các bước chuẩn bị thực địa địa lý tự nhiên; Phương pháp khảo sát, nghiên cứu, viết thu hoạch các thành phần tự nhiên; Tổng hợp số liệu, viết báo cáo thực địa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Âu |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Ngọc Đĩnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(56): GT.045918-73 |
|
000
| 02023nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2962 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2990 |
---|
005 | 201309101015 |
---|
008 | 130813s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bTh552Đ |
---|
100 | 1#|aPhan, Khánh|echủ biên |
---|
245 | 10|aThực địa địa lý tự nhiên. / :|bGiáo trình dành cho giáo viên các trường Cao đẳng sư phạm. /|cPhan Khánh chủ biên, Phùng Ngọc Đĩnh, Hoàng Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2003 |
---|
300 | ##|a118tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.105; Phụ lục: tr.106 |
---|
520 | ##|aTrình bày: các bước chuẩn bị thực địa địa lý tự nhiên; Phương pháp khảo sát, nghiên cứu, viết thu hoạch các thành phần tự nhiên; Tổng hợp số liệu, viết báo cáo thực địa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aHoàng, Ngọc Oanh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Âu |
---|
700 | 1#|aPhùng, Ngọc Đĩnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(56): GT.045918-73 |
---|
890 | |a56|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:56 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045973
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552Đ
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
2
|
GT.045972
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552Đ
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
3
|
GT.045971
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552Đ
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
4
|
GT.045970
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552Đ
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
5
|
GT.045969
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552Đ
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
6
|
GT.045968
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552Đ
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
7
|
GT.045967
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552Đ
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
8
|
GT.045966
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552Đ
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
9
|
GT.045965
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552Đ
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
10
|
GT.045964
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Th552Đ
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|