- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 551 Đ301CH
Nhan đề: Địa chất đại cương và địa chất lịch sử:
DDC
| 551 |
Tác giả CN
| Phùng, Ngọc Đĩnh |
Nhan đề
| Địa chất đại cương và địa chất lịch sử: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Phùng Ngọc Đĩnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 143tr.;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: nguồn gốc Trái Đất và hệ mặt trời; Cấu tạo, các tính chất vật lí, hóa học của Trái Đất, đại cương về khoáng vật và đá, địa niên biểu và các phương pháp xác định tuổi đá; Các quá trình địa chất; Các thuyết địa kiến tạo chính, quan điểm phân chia những đơn vị kiến trúc chính của vỏ Trái Đất; Đại cương về cổ sinh vật; Lịch sử phát triển của vỏ Trái Đất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa chất |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.045908, GT.073945-8, GT.073954-6, GT.073958-9 |
|
000
| 01911nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2961 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2989 |
---|
005 | 201805301658 |
---|
008 | 130813s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8.200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180530165850|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a551|214|bĐ301CH |
---|
100 | 1#|aPhùng, Ngọc Đĩnh |
---|
245 | 10|aĐịa chất đại cương và địa chất lịch sử:|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/|cPhùng Ngọc Đĩnh |
---|
260 | ##|aHà Nội:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | ##|a143tr.;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.140 |
---|
520 | ##|aTrình bày: nguồn gốc Trái Đất và hệ mặt trời; Cấu tạo, các tính chất vật lí, hóa học của Trái Đất, đại cương về khoáng vật và đá, địa niên biểu và các phương pháp xác định tuổi đá; Các quá trình địa chất; Các thuyết địa kiến tạo chính, quan điểm phân chia những đơn vị kiến trúc chính của vỏ Trái Đất; Đại cương về cổ sinh vật; Lịch sử phát triển của vỏ Trái Đất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa chất |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.045908, GT.073945-8, GT.073954-6, GT.073958-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073959
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Đ301Ch
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.073958
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Đ301Ch
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.073956
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Đ301Ch
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.073955
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Đ301Ch
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
GT.073954
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Đ301Ch
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
GT.073948
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Đ301Ch
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
7
|
GT.073947
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Đ301Ch
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
GT.073946
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Đ301Ch
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
GT.073945
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Đ301Ch
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
10
|
GT.045908
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 Đ301Ch
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|