DDC
| 153 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Uẩn |
Nhan đề
| Tâm lý học đại cương / TS Nguyễn Quang Uẩn Chủ biên , Trần Hữu Luyến, . Trần Quốc Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 219tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tâm lí học là một khoa học. Cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội của tâm lí. Sự hình thành và phát triển tâm lí, ý thức. Cảm giác và tri giác. Tư duy và tưởng tượng. Trí nhớ và nhận thức. Ngôn ngữ và nhận thức. Sự học và nhận thức |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Luyến |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Thành |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(39): GT.010328-30, GT.010332, GT.010343-4, GT.010347, GT.010349, GT.010355-7, GT.010359, GT.010364-6, GT.010369, GT.010373, GT.010377-8, GT.010381-2, GT.010391, GT.010393, GT.010397, GT.010402, GT.010415-7, GT.010419-20, GT.010422, GT.010426, GT.010436-7, GT.010440, GT.010445-7, GT.077541 |
|
000
| 02920nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 296 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 296 |
---|
005 | 201405200929 |
---|
008 | 130724s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a153|214|bT120L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quang Uẩn|eChủ biên|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aTâm lý học đại cương /|cTS Nguyễn Quang Uẩn Chủ biên , Trần Hữu Luyến, . Trần Quốc Thành |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a219tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTâm lí học là một khoa học. Cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội của tâm lí. Sự hình thành và phát triển tâm lí, ý thức. Cảm giác và tri giác. Tư duy và tưởng tượng. Trí nhớ và nhận thức. Ngôn ngữ và nhận thức. Sự học và nhận thức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
700 | 1#|cPGS.|aTrần, Hữu Luyến |
---|
700 | 1#|cPTS.|aTrần, Quốc Thành |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(39): GT.010328-30, GT.010332, GT.010343-4, GT.010347, GT.010349, GT.010355-7, GT.010359, GT.010364-6, GT.010369, GT.010373, GT.010377-8, GT.010381-2, GT.010391, GT.010393, GT.010397, GT.010402, GT.010415-7, GT.010419-20, GT.010422, GT.010426, GT.010436-7, GT.010440, GT.010445-7, GT.077541 |
---|
890 | |a39|b210|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:159 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077541
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
159
|
|
|
|
2
|
GT.010447
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
149
|
|
|
|
3
|
GT.010446
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
148
|
|
|
|
4
|
GT.010440
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
142
|
|
|
|
5
|
GT.010437
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
139
|
|
|
|
6
|
GT.010436
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
138
|
|
|
|
7
|
GT.010426
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
128
|
|
|
|
8
|
GT.010422
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
124
|
|
|
|
9
|
GT.010420
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
122
|
|
|
|
10
|
GT.010419
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
121
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|