- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.9 Đ301L
Nhan đề: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương :
DDC
| 330.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Nhan đề
| Địa lí kinh tế - xã hội đại cương : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 480tr.;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu; Môi trường, tài nguyên và nền sản xuất xã hội; Địa lí dân cư và quần cư; Một số vấn đề của địa lí xã hội; Vận dụng lí luận dạy học Địa lí vào phần địa lí kinh tế - xã hội đại cương I; Một số vấn đề về nền kinh tế; Địa lí nông nghiệp; Địa lí công nghiệp; Địa lí dịch vụ; Vận dụng lí luận dạy học địa lí vào phần địa lí kinh tế - xã hội đại cương II |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thịnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.045718-9, GT.045721-35, GT.045737-66 |
|
000
| 02173nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 2957 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2985 |
---|
005 | 202304292027 |
---|
008 | 130813s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230429202550|bUKH393|c20180531105307|dlienvtk|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a330.9|214|bĐ301L |
---|
100 | 10|aNguyễn, Minh Tuệ |
---|
245 | 10|aĐịa lí kinh tế - xã hội đại cương :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm /|cNguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2005 |
---|
300 | ##|a480tr.;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.188 và tr.479 |
---|
520 | ##|aTrình bày: đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu; Môi trường, tài nguyên và nền sản xuất xã hội; Địa lí dân cư và quần cư; Một số vấn đề của địa lí xã hội; Vận dụng lí luận dạy học Địa lí vào phần địa lí kinh tế - xã hội đại cương I; Một số vấn đề về nền kinh tế; Địa lí nông nghiệp; Địa lí công nghiệp; Địa lí dịch vụ; Vận dụng lí luận dạy học địa lí vào phần địa lí kinh tế - xã hội đại cương II |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
700 | 1#|aLê, Thông |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Viết Thịnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.045718-9, GT.045721-35, GT.045737-66 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/dia ly kinh te xh dai cuong - nguyenminhtue/dia ly kinh te xh dai cuong - nguyenminhtue_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a47|b56|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045766
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.045765
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.045764
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.045763
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.045762
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.045761
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.045760
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.045759
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.045758
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.045756
|
CS1_Kho giáo trình
|
330.9 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|