- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình địa lí các châu lục /.
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phi Hạnh |
Nhan đề
| Giáo trình địa lí các châu lục /. T.2 , Châu Nam cực, châu Đại dương, châu Á và phương pháp dạy học bộ môn. /Nguyễn Phi Hạnh chủ biên, TS Ông Thị Đan Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 211tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về địa lí tự nhiên, dân cư và tình hình phát triển kinh tế xã hội của châu Nam cực, châu Đại dương, châu Á; Phương pháp dạy học bộ môn Địa lí các châu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Châu lục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| Ông, Thị Đan Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(41): GT.045669-76, GT.073174-205, GT.077579 |
|
000
| 01735nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2955 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2983 |
---|
005 | 201710020928 |
---|
008 | 130813s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171002092800|bhungnth|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.|aNguyễn, Phi Hạnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình địa lí các châu lục /.|nT.2 ,|pChâu Nam cực, châu Đại dương, châu Á và phương pháp dạy học bộ môn. /|cNguyễn Phi Hạnh chủ biên, TS Ông Thị Đan Thanh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a211tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày khái quát về địa lí tự nhiên, dân cư và tình hình phát triển kinh tế xã hội của châu Nam cực, châu Đại dương, châu Á; Phương pháp dạy học bộ môn Địa lí các châu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChâu lục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|cPGS.TS|aÔng, Thị Đan Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(41): GT.045669-76, GT.073174-205, GT.077579 |
---|
890 | |a41|b88|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077579
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
2
|
GT.073205
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
3
|
GT.073204
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
GT.073203
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
GT.073202
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
6
|
GT.073201
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
GT.073200
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
GT.073199
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
GT.073198
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
GT.073197
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|