- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình địa lí các châu lục. /.
DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phi Hạnh |
Nhan đề
| Giáo trình địa lí các châu lục. /. T.1 , Những vấn đề địa lí toàn cầu, châu Phi, châu Âu và châu Mĩ. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. /Nguyễn Phi Hạnh chủ biên, TS Ông Thị Đan Thanh, Nguyễn Đình Giang. |
Lần xuất bản
| In lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2009 |
Mô tả vật lý
| 289tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề địa lí toàn cấu; Khái quát về địa lí tự nhiên, địa lí nhân văn và đặc điểm phát triển kinh tế - xã hội, địa lí các khu vực của châu Phi, châu Âu, châu Mĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Châu lục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Giang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.045661-3, GT.073166-70, GT.077577 |
|
000
| 01648nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 2953 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2981 |
---|
005 | 201309121520 |
---|
008 | 130813s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.|aNguyễn, Phi Hạnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình địa lí các châu lục. /.|nT.1 ,|pNhững vấn đề địa lí toàn cầu, châu Phi, châu Âu và châu Mĩ. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Phi Hạnh chủ biên, TS Ông Thị Đan Thanh, Nguyễn Đình Giang. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ ba |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2009 |
---|
300 | ##|a289tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.287 |
---|
520 | ##|aTrình bày một số vấn đề địa lí toàn cấu; Khái quát về địa lí tự nhiên, địa lí nhân văn và đặc điểm phát triển kinh tế - xã hội, địa lí các khu vực của châu Phi, châu Âu, châu Mĩ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChâu lục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aPGS.TS|cÔng, Thị Đan Thanh |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Đình Giang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.045661-3, GT.073166-70, GT.077577 |
---|
890 | |a9|b25|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077577
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.073170
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.073169
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.073168
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.073167
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.045663
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.045662
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.045661
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.073166
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:26-08-2016
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|