DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phi Hạnh |
Nhan đề
| Địa lí các châu lục /. T.1 , Những vấn đề địa lí toàn cầu, châu Phi, châu Âu và châu Mĩ. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. /Nguyễn Phi Hạnh chủ biên, TS Ông Thị Đan Thanh, Nguyễn Đình Giang |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 289tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề địa lí toàn cấu; Khái quát về địa lí tự nhiên, địa lí nhân văn và đặc điểm phát triển kinh tế - xã hội, địa lí các khu vực của châu Phi, châu Âu, châu Mĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Châu lục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Tác giả(bs) CN
| PGS.TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Giang |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.045645-59, GT.073133-7, GT.073139-40, GT.073142-58, GT.073160-5, GT.077576 |
|
000
| 01949nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 2952 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2980 |
---|
005 | 202008181026 |
---|
008 | 130813s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20200818102622|bchinm|c20171002092700|dhungnth|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bĐ301L |
---|
100 | 1#|cPGS.|aNguyễn, Phi Hạnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐịa lí các châu lục /.|nT.1 ,|pNhững vấn đề địa lí toàn cầu, châu Phi, châu Âu và châu Mĩ. Giáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Phi Hạnh chủ biên, TS Ông Thị Đan Thanh, Nguyễn Đình Giang |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a289tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.287 |
---|
520 | ##|aTrình bày một số vấn đề địa lí toàn cấu; Khái quát về địa lí tự nhiên, địa lí nhân văn và đặc điểm phát triển kinh tế - xã hội, địa lí các khu vực của châu Phi, châu Âu, châu Mĩ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChâu lục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
700 | 1#|aPGS.TS|cÔng, Thị Đan Thanh |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Đình Giang |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.045645-59, GT.073133-7, GT.073139-40, GT.073142-58, GT.073160-5, GT.077576 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2020/dialycacchauluc1/dia ly cac chau luc t1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a46|b101|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077576
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.073165
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.073164
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.073163
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.073162
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.073161
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.073160
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.073158
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.073157
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.073156
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|