• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 330.9 Đ301L
    Nhan đề: Địa lý kinh tế - xã hội thế giới.

DDC 330.9
Tác giả CN Trần, Bích Thuận
Nhan đề Địa lý kinh tế - xã hội thế giới. T.3, Các nước Châu Mỹ - Phi và Oxtraylia /Trần Bích Thuận, Tạ Bảo Kim
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,1996
Mô tả vật lý 203tr.;21cm
Tóm tắt Trình bày địa lý kinh tế - xã hội các nước: hợp chủng quốc Hoa Kì, các nước Mĩ La tinh, cộng hòa Liên bang Braxin, Liên bang Mehico, cộng hòa Cuba, các nước Châu Phi, cộng hòa Angieri dân chủ và nhân dân, cộng hòa Nam Phi, liên hiệp Oxtraylia
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kinh tế
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xã hội
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thế giới
Khoa Du lịch
Tác giả(bs) CN Tạ, Bảo Kim
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.045593, GT.045602, GT.045610, GT.045612, GT.045619, GT.045626, GT.045630, GT.045632, GT.045639
000 02019nam a2200325 a 4500
0012951
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042979
005201805311539
008130813s1996 vm| vie
0091 0
020##|c16.500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180531154025|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a330.9|214|bĐ301L
1001#|aTrần, Bích Thuận
24510|aĐịa lý kinh tế - xã hội thế giới.|nT.3,|pCác nước Châu Mỹ - Phi và Oxtraylia /|cTrần Bích Thuận, Tạ Bảo Kim
250##|aTái bản lần thứ 1
260##|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1996
300##|a203tr.;|c21cm
520##|aTrình bày địa lý kinh tế - xã hội các nước: hợp chủng quốc Hoa Kì, các nước Mĩ La tinh, cộng hòa Liên bang Braxin, Liên bang Mehico, cộng hòa Cuba, các nước Châu Phi, cộng hòa Angieri dân chủ và nhân dân, cộng hòa Nam Phi, liên hiệp Oxtraylia
650#7|2btkkhcn|aKinh tế
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aXã hội
650#7|2btkkhcn|aThế giới
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
7001#|aTạ, Bảo Kim
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.045593, GT.045602, GT.045610, GT.045612, GT.045619, GT.045626, GT.045630, GT.045632, GT.045639
890|a9|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:62
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.045639 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 57
2 GT.045632 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 50
3 GT.045630 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 48
4 GT.045626 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 44
5 GT.045619 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 37
6 GT.045612 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 30
7 GT.045610 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 28
8 GT.045602 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 20
9 GT.045593 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 11