• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 330.9 Đ301L
    Nhan đề: Địa lý kinh tế - xã hội thế giới.

DDC 330.9
Tác giả CN Đan Thanh
Nhan đề Địa lý kinh tế - xã hội thế giới. T.2, Các nước Châu Á /Đan Thanh chủ biên, Nguyễn Giang Tiến.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,1996
Mô tả vật lý 211tr.;21cm
Tóm tắt Trình bày địa lý kinh tế - xã hội các nước châu Á: Nhật Bản, cộng hòa nhân dân Trung Hoa, khu vực Đông Nam Á - Phần khái quát, công hòa dân chủ nhân dân Lào, vương quốc Campuchia, vương quốc Thái Lan, cộng hòa Indonexia, các nước công nghiệp mới, cộng hòa Singapo, Hồng Kong, Đài Loan, Nam Triều Tiên, cộng hòa Ấn Độ, Tây Nam Á
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kinh tế
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xã hội
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thế giới
Khoa Du lịch
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Giang Tiến
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.045518-9, GT.045526, GT.045537-8, GT.045546-9, GT.045567-8, GT.045573
000 02232nam a2200325 a 4500
0012950
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042978
005201805311525
008130813s1996 vm| vie
0091 0
020##|c16.500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180531152602|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a330.9|214|bĐ301L
1000#|aĐan Thanh|cPTS.
24510|aĐịa lý kinh tế - xã hội thế giới.|nT.2,|pCác nước Châu Á /|cĐan Thanh chủ biên, Nguyễn Giang Tiến.
250##|aTái bản lần thứ 1
260##|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1996
300##|a211tr.;|c21cm
520##|aTrình bày địa lý kinh tế - xã hội các nước châu Á: Nhật Bản, cộng hòa nhân dân Trung Hoa, khu vực Đông Nam Á - Phần khái quát, công hòa dân chủ nhân dân Lào, vương quốc Campuchia, vương quốc Thái Lan, cộng hòa Indonexia, các nước công nghiệp mới, cộng hòa Singapo, Hồng Kong, Đài Loan, Nam Triều Tiên, cộng hòa Ấn Độ, Tây Nam Á
650#7|2btkkhcn|aKinh tế
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aXã hội
650#7|2btkkhcn|aThế giới
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
7001#|aNguyễn, Giang Tiến|cPTS.
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.045518-9, GT.045526, GT.045537-8, GT.045546-9, GT.045567-8, GT.045573
890|a12|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:70
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.045573 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 61
2 GT.045568 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 56
3 GT.045567 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 55
4 GT.045549 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 37
5 GT.045548 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 36
6 GT.045547 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 35
7 GT.045546 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 34
8 GT.045538 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 26
9 GT.045537 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 25
10 GT.045526 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 14