• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 330.9 Đ301L
    Nhan đề: Địa lý kinh tế - xã hội thế giới.

DDC 330.9
Tác giả CN Đan Thanh
Nhan đề Địa lý kinh tế - xã hội thế giới. T.1, Phần khái quát và các nước Châu Âu / Đan Thanh, Trần Bích Thuận
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996
Mô tả vật lý 239tr.; 21cm
Tóm tắt Trình bày: khái quát về các vấn đề địa lý KT-XH thế giới; Sự biến động của tình hình KT-XH thế giới; Các nước Tây Âu; Các nước Trung Âu; Vương quốc liên hiệp Anh; Cộng hòa Pháp; Cộng hòa liên bang Đức; Các nước Bắc Âu; Vương quốc Na Uy; Vương quốc Thụy Điển; Cộng hòa Phần Lan; Các nước Nam Âu; Cộng hòa Italia; Các nước Đông Âu; Cộng hòa Ba Lan; Cộng đồng các quốc gia độc lập; Liên Bang Nga; Các nước Cộng hòa khác như cộng đồng; Các quốc gia độc lập; Ucraina; Belarut; Udobekixtan; Kadacxtan
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Kinh tế
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Xã hội
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Thế giới
Khoa Du lịch
Tác giả(bs) CN Trần, Bích Thuận
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.045456-7, GT.045459-60, GT.045463-4, GT.045468, GT.045473, GT.045491, GT.045494-7
000 02354nam a2200325 a 4500
0012949
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042977
005201805311517
008130813s1996 vm| vie
0091 0
020##|c16.500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180531151747|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a330.9 |214|bĐ301L
1000#|aĐan Thanh
24510|aĐịa lý kinh tế - xã hội thế giới. |nT.1, |pPhần khái quát và các nước Châu Âu / |cĐan Thanh, Trần Bích Thuận
250##|aTái bản lần thứ 1
260##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c1996
300##|a239tr.; |c21cm
520##|aTrình bày: khái quát về các vấn đề địa lý KT-XH thế giới; Sự biến động của tình hình KT-XH thế giới; Các nước Tây Âu; Các nước Trung Âu; Vương quốc liên hiệp Anh; Cộng hòa Pháp; Cộng hòa liên bang Đức; Các nước Bắc Âu; Vương quốc Na Uy; Vương quốc Thụy Điển; Cộng hòa Phần Lan; Các nước Nam Âu; Cộng hòa Italia; Các nước Đông Âu; Cộng hòa Ba Lan; Cộng đồng các quốc gia độc lập; Liên Bang Nga; Các nước Cộng hòa khác như cộng đồng; Các quốc gia độc lập; Ucraina; Belarut; Udobekixtan; Kadacxtan
650#7|2btkkhcn |aKinh tế
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
650#7|2btkkhcn |aXã hội
650#7|2btkkhcn |aThế giới
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
7001#|aTrần, Bích Thuận
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.045456-7, GT.045459-60, GT.045463-4, GT.045468, GT.045473, GT.045491, GT.045494-7
890|a13|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:62
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.045497 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 47
2 GT.045496 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 46
3 GT.045495 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 45
4 GT.045494 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 44
5 GT.045491 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 41
6 GT.045473 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 23
7 GT.045468 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 18
8 GT.045464 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 14
9 GT.045463 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 13
10 GT.045460 CS1_Kho giáo trình 330.9 Đ301L Sách giáo trình 10