- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 912 Th552H
Nhan đề: Thực hành bản đồ và đo vẽ địa phương. /
DDC
| 912 |
Tác giả CN
| Phùng, Ngọc Đĩnh |
Nhan đề
| Thực hành bản đồ và đo vẽ địa phương. / Phạm Ngọc Đĩnh chủ biên, Hoàng Xuân Lính, Đỗ Thị Minh Tính |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 ,1995 |
Mô tả vật lý
| 204tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: thực hành bản đồ; Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương; Vẽ bản đồ giáo khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khánh Hòa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bản đồ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Minh Tính |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Xuân Lính |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.045408-9, GT.073122-4, GT.073126, GT.073128-9 |
|
000
| 01789nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 2948 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2976 |
---|
005 | 201309121519 |
---|
008 | 130813s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a912|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aPhùng, Ngọc Đĩnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aThực hành bản đồ và đo vẽ địa phương. /|cPhạm Ngọc Đĩnh chủ biên, Hoàng Xuân Lính, Đỗ Thị Minh Tính |
---|
260 | ##|aH. :|bTrường Đại học sư phạm Hà Nội 1 ,|c1995 |
---|
300 | ##|a204tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.203 |
---|
520 | ##|aTrình bày: thực hành bản đồ; Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương; Vẽ bản đồ giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhánh Hòa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBản đồ |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Thị Minh Tính |
---|
700 | 1#|aHoàng, Xuân Lính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.045408-9, GT.073122-4, GT.073126, GT.073128-9 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073129
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Th552H
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
2
|
GT.073128
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Th552H
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
3
|
GT.073126
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Th552H
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
4
|
GT.073124
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Th552H
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
5
|
GT.073123
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Th552H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
6
|
GT.073122
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Th552H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
7
|
GT.045409
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Th552H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.045408
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Th552H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|