- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 912 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp nghiên cứu bằng bản đồ. /
DDC
| 912 |
Tác giả CN
| Berliant, A.M |
Nhan đề
| Phương pháp nghiên cứu bằng bản đồ. / A.M.Berliant; Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị Xuân biên dịch; Nguyễn Thơ Các, Lương Lăng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2004 |
Mô tả vật lý
| 295tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: sử dụng bản đồ, những luận điểm chung; Bản đồ là mô hình của hiện thực; Các thủ pháp khoa học kỹ thuật phân tích biểu hiện bản đồ; Phân tích bản đồ riêng lẻ; Phân tích xeri bản đồ và Atlas; Độ tin cậy của các nghiên cứu trên bản đồ; Tổ chức công tác nghiên cứu dựa trên bản đồ, vấn đề tự động hóa; Các phương pháp trong sử dụng bản đồ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bản đồ |
Tác giả(bs) CN
| Nhữ, Thị Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thơ Các |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Lăng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(36): GT.045366-98, GT.045400-1, GT.045403 |
|
000
| 02019nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 2947 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2975 |
---|
005 | 202411011716 |
---|
008 | 130813s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20241101171703|bukh049|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a912|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|aBerliant, A.M |
---|
245 | 10|aPhương pháp nghiên cứu bằng bản đồ. /|cA.M.Berliant; Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị Xuân biên dịch; Nguyễn Thơ Các, Lương Lăng hiệu đính |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2004 |
---|
300 | ##|a295tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aSách tham khảo: tr.291 |
---|
520 | ##|aTrình bày: sử dụng bản đồ, những luận điểm chung; Bản đồ là mô hình của hiện thực; Các thủ pháp khoa học kỹ thuật phân tích biểu hiện bản đồ; Phân tích bản đồ riêng lẻ; Phân tích xeri bản đồ và Atlas; Độ tin cậy của các nghiên cứu trên bản đồ; Tổ chức công tác nghiên cứu dựa trên bản đồ, vấn đề tự động hóa; Các phương pháp trong sử dụng bản đồ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBản đồ |
---|
700 | 1#|aNhữ, Thị Xuân|ebiên dịch |
---|
700 | 1#|aHoàng, Phương Nga |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thơ Các |
---|
700 | 1#|aLương, Lăng|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(36): GT.045366-98, GT.045400-1, GT.045403 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/phương pháp nghiên cứu bằng bản đồ/phương pháp nghiên cứu bằng bản đồ_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a36|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:40 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045403
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.045401
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
GT.045400
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.045398
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
GT.045397
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT.045396
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
GT.045395
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
GT.045394
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
9
|
GT.045393
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
10
|
GT.045392
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|