DDC
| 912 |
Tác giả CN
| Lâm, Quang Dốc |
Nhan đề
| Bản đồ học: Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Lâm Quang Dốc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 261tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức rất cơ bản của khoa học Bản đồ: bản đồ học; Bản đồ địa lí; Cơ sở toán học của bản đồ địa lí; Ngôn ngữ bản đồ; Tổng quát hóa bản đồ; Phân loại bản đồ địa lí; Thành lập và sử dụng bản đồ địa lí; Bản đồ giáo khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bản đồ |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.045316-39, GT.045341-64, GT.077575 |
|
000
| 01798nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2946 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2974 |
---|
005 | 202410310919 |
---|
008 | 130813s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20241031091943|bukh392|c20180530152438|dlienvtk|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a912|214|bB105Đ |
---|
100 | 1#|aLâm, Quang Dốc |
---|
245 | 10|aBản đồ học:|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cLâm Quang Dốc |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a261tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày những kiến thức rất cơ bản của khoa học Bản đồ: bản đồ học; Bản đồ địa lí; Cơ sở toán học của bản đồ địa lí; Ngôn ngữ bản đồ; Tổng quát hóa bản đồ; Phân loại bản đồ địa lí; Thành lập và sử dụng bản đồ địa lí; Bản đồ giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBản đồ |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.045316-39, GT.045341-64, GT.077575 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh392/2946 bandohoc/bandohoc_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b82|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077575
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 B105Đ
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.045364
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 B105Đ
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.045363
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 B105Đ
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.045362
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 B105Đ
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.045361
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 B105Đ
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.045360
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 B105Đ
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.045359
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 B105Đ
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.045358
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 B105Đ
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.045357
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 B105Đ
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.045356
|
CS1_Kho giáo trình
|
912 B105Đ
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|