DDC 912
Tác giả CN Lâm, Quang Dốc
Nhan đề Bản đồ học / Lâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh
Thông tin xuất bản Hà Nội:Đại học Quốc gia Hà Nội ,1995
Mô tả vật lý 202tr ;21cm
Tóm tắt Trình bày: bản đồ học; Bản đồ địa lí; Cơ sở toán học của bản đồ; Ngôn ngữ bản đồ; Tổng quát hóa bản đồ; Phân loại bản đồ địa lí - tập bản đồ địa lí; Thành lập và sử dụng bản đồ địa lí; Bản đồ giáo khoa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Bản đồ
Khoa Du lịch
Tác giả(bs) CN Lê, Huỳnh
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Đĩnh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.045290, GT.045297-8, GT.045302, GT.045304
000 01526nam a2200313 a 4500
0012945
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0042973
005201805301521
008130813s1995 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180530152158|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a912|214|bB105Đ
1001#|aLâm, Quang Dốc
24510|aBản đồ học /|cLâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh
260##|aHà Nội:|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c1995
300##|a202tr ;|c21cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.8
520##|aTrình bày: bản đồ học; Bản đồ địa lí; Cơ sở toán học của bản đồ; Ngôn ngữ bản đồ; Tổng quát hóa bản đồ; Phân loại bản đồ địa lí - tập bản đồ địa lí; Thành lập và sử dụng bản đồ địa lí; Bản đồ giáo khoa
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aBản đồ
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aĐịa lý Việt Nam
7001#|aLê, Huỳnh
7001#|aPhạm, Ngọc Đĩnh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.045290, GT.045297-8, GT.045302, GT.045304
890|a5|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:29
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.045304 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 18
2 GT.045302 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 16
3 GT.045298 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 12
4 GT.045297 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 11
5 GT.045290 CS1_Kho giáo trình 912 B105Đ Sách giáo trình 4